|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhâu nhâu
| [nhâu nhâu] | | | Rush (run) in a pack. | | | Äà n chó nhâu nhâu chạy ra sủa | | the dogs ran out barking in a pack. | | | crowd, roud come running; gather, collect |
Rush (run) in a pack Äà n chó nhâu nhâu chạy ra sủa the dogs ran out barking in a pack
|
|
|
|